Có 2 kết quả:
了无生趣 liǎo wú shēng qù ㄌㄧㄠˇ ㄨˊ ㄕㄥ ㄑㄩˋ • 了無生趣 liǎo wú shēng qù ㄌㄧㄠˇ ㄨˊ ㄕㄥ ㄑㄩˋ
liǎo wú shēng qù ㄌㄧㄠˇ ㄨˊ ㄕㄥ ㄑㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to lose all interest in life (idiom)
Bình luận 0
liǎo wú shēng qù ㄌㄧㄠˇ ㄨˊ ㄕㄥ ㄑㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to lose all interest in life (idiom)
Bình luận 0